Có 2 kết quả:
並蒂蓮 bìng dì lián ㄅㄧㄥˋ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄢˊ • 并蒂莲 bìng dì lián ㄅㄧㄥˋ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. twin lotus flowers on one stalk
(2) fig. a devoted married couple
(2) fig. a devoted married couple
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. twin lotus flowers on one stalk
(2) fig. a devoted married couple
(2) fig. a devoted married couple
Bình luận 0