Có 2 kết quả:

並蒂蓮 bìng dì lián ㄅㄧㄥˋ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄢˊ并蒂莲 bìng dì lián ㄅㄧㄥˋ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. twin lotus flowers on one stalk
(2) fig. a devoted married couple

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. twin lotus flowers on one stalk
(2) fig. a devoted married couple

Bình luận 0